Characters remaining: 500/500
Translation

mũi tên

Academic
Friendly

Từ "mũi tên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "mũi tên" có thể được sử dụng để chỉ một hướng đi trong cuộc sống hoặc một mục tiêu cần đạt được.

    • "Mỗi người đều một mũi tên định hướng trong cuộc đời mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Mũi tên" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mũi tên chỉ hướng" hoặc "mũi tên máy bay" (để chỉ hình dạng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cung tên" (cung khí dùng để bắn mũi tên) hoặc "đầu nhọn" (chỉ phần đầu của mũi tên).
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh chỉ dấu hiệu chỉ hướng, bạn có thể dùng từ "dấu hiệu" hay "biểu tượng".
Từ liên quan:
  • "Nỏ" (công cụ bắn mũi tên).
  • "Cung" ( khí bắn mũi tên).
  1. d. 1. khí xưa làm bằng một thanh tre, sắt..., đầu nhọn, bắn bằng nỏ. 2. Dấu hiệu để chỉ hướng đi.

Comments and discussion on the word "mũi tên"